--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vị tha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vị tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vị tha
+ adj
altruistic, forgiveful
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
vị tha
:
altruistic, forgiveful
+
đả phá
:
Fight for the abolition ofĐả phá những tục lệ xấuTo fight for the abolition of bad practices
+
thực hiện
:
to realize, to carry out
+
choàng
:
To embrace, to claspđưa tay choàng qua vai bạnto embrace a friend in one's armchoàng ngang hôngto clasp someone in the middleem bé dang hai tay ôm choàng lấy cổ mẹthe little child embraced his mother, enclosing his arms round her neck
+
rufous
:
đỏ hoe, hung hung đỏ