--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vị tha
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vị tha
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vị tha
+ adj
altruistic, forgiveful
Lượt xem: 495
Từ vừa tra
+
vị tha
:
altruistic, forgiveful
+
trường học
:
school
+
chịu nhục
:
to pocket an affront
+
ngơi
:
Knock offLàm một mạch không ngơiTo do one's work at a stretch without knocking off once
+
ô thước
:
(văn chương, cũ)The crow and the magpieCầu ô thướcBridge built by the crow and the magpie (for lovers)